LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Create verbally
/kɹiːˈeɪt vˈɜːbəli/
/kɹiːˈeɪt vˈɜːbəli/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "create verbally"
to create verbally
ĐỘNG TỪ
01
create with or from words
Ví dụ
Từ Gần
create mentally
create from raw stuff
create from raw material
create by mental act
create an illusion
creatin
creatine
creatine phosphate
creatine phosphoric acid
creating by mental acts
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App