Crash landing
volume
British pronunciation/kɹˈaʃ lˈandɪŋ/
American pronunciation/kɹˈæʃ lˈændɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crash landing"

Crash landing
01

an emergency landing under circumstances where a normal landing is impossible (usually damaging the aircraft)

word family

crash landing

crash landing

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store