LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cranial cavity
/kɹˈeɪnɪəl kˈavɪti/
/kɹˈeɪnɪəl kˈævɪɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cranial cavity"
Cranial cavity
DANH TỪ
01
the cavity enclosed by the cranium
word family
cranial cavity
cranial cavity
Noun
Ví dụ
Từ Gần
cranial
crangonidae
crangon
crane shot
crane fly
cranial index
cranial nerve
cranial orbit
craniata
craniate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App