Cranial cavity
volume
British pronunciation/kɹˈeɪnɪəl kˈavɪti/
American pronunciation/kɹˈeɪnɪəl kˈævɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cranial cavity"

Cranial cavity
01

the cavity enclosed by the cranium

word family

cranial cavity

cranial cavity

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store