Cox-2 inhibitor
volume
British pronunciation/kˈɒks tˈuː ɪnhˈɪbɪtə/
American pronunciation/kˈɑːks tˈuː ɪnhˈɪbɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cox-2 inhibitor"

Cox-2 inhibitor
01

an anti-inflammatory drug that fights pain and blocks Cox-2 activity without impeding the activity of Cox-1; increases the risk of heart attacks

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store