LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cover plate
/kˈʌvə plˈeɪt/
/kˈʌvɚ plˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cover plate"
Cover plate
DANH TỪ
01
covering consisting of a plate used to cover over or close in a chamber or receptacle
Ví dụ
Từ Gần
cover photo
cover letter
cover glass
cover girl
cover for
cover slip
cover song
cover tracks
cover up
cover version
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App