LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Courtesan
/kˈɔːtɪzən/
/kˈoːɹɾᵻzən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "courtesan"
Courtesan
DANH TỪ
01
a woman who cohabits with an important man
word family
courtesan
courtesan
Noun
Ví dụ
Từ Gần
courteously
courteous
courtelle
court-ordered
court-martial
courtesy
courtesy call
courtesy is contagious
courtesy of
courthouse
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App