LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Court plaster
/kˈɔːt plˈastə/
/kˈoːɹt plˈæstɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "court plaster"
Court plaster
DANH TỪ
01
a plaster composed of isinglass on silk; formerly used to dress superficial wounds
Ví dụ
Từ Gần
court piece
court order
court of law
court of justice
court of domestic relations
court shoe
court tennis
court-martial
court-ordered
courtelle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App