Country store
volume
British pronunciation/kˈʌntɹi stˈɔː/
American pronunciation/kˈʌntɹi stˈoːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "country store"

Country store
01

a retail store serving a sparsely populated region; usually stocked with a wide variety of merchandise

word family

country store

country store

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store