Corrugated iron
volume
British pronunciation/kˈɒɹəɡˌeɪtɪd ˈaɪən/
American pronunciation/kˈɔːɹəɡˌeɪɾᵻd ˈaɪɚn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corrugated iron"

Corrugated iron
01

usually galvanized sheet iron or sheet steel shaped into straight parallel ridges and hollows

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store