Corrugated board
volume
British pronunciation/kˈɒɹəɡˌeɪtɪd bˈɔːd/
American pronunciation/kˈɔːɹəɡˌeɪɾᵻd bˈoːɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corrugated board"

Corrugated board
01

cardboard with corrugations (can be glued to flat cardboard on one or both sides)

word family

corrugated board

corrugated board

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store