Corrected
volume
British pronunciation/kəɹˈɛktɪd/
American pronunciation/kɝˈɛktəd/, /kɝˈɛktɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corrected"

corrected
01

having something undesirable neutralized

word family

correct

correct

Verb

corrected

Adjective

uncorrected

Adjective

uncorrected

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store