Corporate executive
volume
British pronunciation/kˈɔːpəɹət ɛɡzˈɛkjuːtˌɪv/
American pronunciation/kˈɔːɹpɚɹət ɛɡzˈɛkjuːtˌɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corporate executive"

Corporate executive
01

an executive in a business corporation

word family

corporate executive

corporate executive

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store