Air rifle
volume
British pronunciation/ˈeə ɹˈaɪfəl/
American pronunciation/ˈɛɹ ɹˈaɪfəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "air rifle"

Air rifle
01

a gun that propels a projectile by compressed air

example
Ví dụ
examples
She loaded the air rifle with a fresh pellet.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store