LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Air division
/ˈeə dɪvˈɪʒən/
/ˈer dɪvˈɪʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "air division"
Air division
DANH TỪ
01
a unit of the United States Air Force usually comprising two or more wings
Ví dụ
Từ Gần
air defense
air cushion
air current
air crew
air cover
air duct
air embolism
air filter
air flow
air force
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App