Cooking pan
volume
British pronunciation/kˈʊkɪŋ pˈan/
American pronunciation/kˈʊkɪŋ pˈæn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cooking pan"

Cooking pan
01

cooking utensil consisting of a wide metal vessel

word family

cooking pan

cooking pan

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store