Contour sheet
volume
British pronunciation/kˈɒntʊə ʃˈiːt/
American pronunciation/kˈɑːntʊɹ ʃˈiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contour sheet"

Contour sheet
01

ga trải giường kiểu dáng, ga trải giường co giãn

a sheet (usually with elastic edges) tailored to fit a particular mattress
contour sheet definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store