LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Contour sheet
/kˈɒntʊə ʃˈiːt/
/kˈɑːntʊɹ ʃˈiːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contour sheet"
Contour sheet
DANH TỪ
01
ga trải giường kiểu dáng
, ga trải giường co giãn
a sheet (usually with elastic edges) tailored to fit a particular mattress
Ví dụ
Từ Gần
contour rivalry
contour map
contour line
contour language
contour feather
contra
contra dance
contraband
contrabandist
contrabass
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App