LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Continental glacier
/kˌɒntɪnˈɛntəl ɡlˈeɪʃə/
/kˌɑːntɪnˈɛntəl ɡlˈeɪʃɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "continental glacier"
Continental glacier
DANH TỪ
01
a glacier that spreads out from a central mass of ice
Ví dụ
Từ Gần
continental drift
continental crust
continental congress
continental breakfast
continental army
continental quilt
continental shelf
continental slope
contingence
contingency
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App