Computer storage
volume
British pronunciation/kəmpjˈuːtə stˈɔːɹɪdʒ/
American pronunciation/kəmpjˈuːɾɚ stˈoːɹɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "computer storage"

Computer storage
01

an electronic memory device

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store