LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Computer storage
/kəmpjˈuːtə stˈɔːɹɪdʒ/
/kəmpjˈuːɾɚ stˈoːɹɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "computer storage"
Computer storage
DANH TỪ
01
an electronic memory device
word family
computer storage
computer storage
Noun
Ví dụ
Từ Gần
computer software
computer simulation
computer screen
computer scientist
computer science
computer store
computer system
computer technology
computer user
computer virus
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App