Computer network
volume
British pronunciation/kəmpjˈuːtə nˈɛtwɜːk/
American pronunciation/kəmpjˈuːɾɚ nˈɛtwɜːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "computer network"

Computer network
01

mạng máy tính, mạng lưới máy tính

(computer science) a network of computers
computer network definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store