LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Complex sentence
/kˈɒmplɛks sˈɛntəns/
/kˈɑːmplɛks sˈɛntəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "complex sentence"
Complex sentence
DANH TỪ
01
a sentence composed of at least one main clause and one subordinate clause
Ví dụ
Từ Gần
complex quantity
complex plane
complex number
complex instruction set computing
complex instruction set computer
complex transitive verb
complexifier
complexify
complexion
complexity
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App