Compensatory spending
volume
British pronunciation/kˈɒmpənsətəɹˌi spˈɛndɪŋ/
American pronunciation/kˈɑːmpənsətˌoːɹi spˈɛndɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "compensatory spending"

Compensatory spending
01

spending money raised by borrowing; used by governments to stimulate their economy

word family

compensatory spending

compensatory spending

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store