Compass card
volume
British pronunciation/kˈʌmpəs kˈɑːd/
American pronunciation/kˈʌmpəs kˈɑːɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "compass card"

Compass card
01

compass in the form of a card that rotates so that 0 degrees or North points to magnetic north

word family

compass card

compass card

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store