LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Community property
/kəmjˈuːnɪtˌi pɹˈɒpəti/
/kəmjˈuːnɪɾi pɹˈɑːpɚɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "community property"
Community property
DANH TỪ
01
property and income belonging jointly to a married couple
Ví dụ
Từ Gần
community of scholars
community of interests
community journalism
community hospital
community college
community school
community service
community spread
community theater
communization
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App