Common sage
volume
British pronunciation/kˈɒmən sˈeɪdʒ/
American pronunciation/kˈɑːmən sˈeɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "common sage"

Common sage
01

shrubby plant with aromatic greyish-green leaves used as a cooking herb

word family

common sage

common sage

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store