LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Common front
/kˈɒmən fɹˈʌnt/
/kˈɑːmən fɹˈʌnt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "common front"
Common front
DANH TỪ
01
a movement in which several individuals or groups with different interests join together
Ví dụ
Từ Gần
common fraction
common foxglove
common four-o'clock
common fig tree
common fig
common garden cress
common ginger
common good
common grape hyacinth
common grape vine
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App