Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
common factor
/kˈɑːmən fˈæktɚ/
/kˈɒmən fˈaktə/
Common factor
01
ước số chung, thừa số chung
a number that divides exactly into two or more given numbers without leaving a remainder
Các ví dụ
The common factors of 12 and 18 include 1, 2, 3, and 6.
Các ước số chung của 12 và 18 bao gồm 1, 2, 3 và 6.
The numbers 8 and 12 have common factors of 1, 2, and 4.
Các số 8 và 12 có ước số chung là 1, 2 và 4.



























