LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Common factor
/kˈɒmən fˈaktə/
/kˈɑːmən fˈæktɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "common factor"
Common factor
DANH TỪ
01
yếu tố chung
a number that divides exactly into two or more given numbers without leaving a remainder
common divisor
common measure
Ví dụ
Poor
oral hygiene
is
a
common factor
in
the
occurrence
of
caries
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App