Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to come off
[phrase form: come]
01
bong ra, tróc ra
(of a portion or piece) to become detached or separated from a larger whole
Các ví dụ
The plaque on the wall came off after years of wear and tear.
Tấm bảng trên tường bong ra sau nhiều năm hao mòn.
The paint on the ceiling started to come off in large flakes.
Sơn trên trần nhà bắt đầu bong ra thành từng mảng lớn.
02
được nhận thức như, tỏ ra
to be perceived or received in a certain way
Các ví dụ
His joke did n't come off as intended and ended up causing offense.
Câu đùa của anh ấy không được hiểu như dự định và cuối cùng gây ra sự xúc phạm.
The message in the speech came off as insincere to some listeners.
Thông điệp trong bài phát biểu được coi là không chân thành đối với một số người nghe.
03
diễn ra, thành công
to occur in a specific way, often implying success or effectiveness
Các ví dụ
The party came off as a huge success, with everyone enjoying themselves.
Bữa tiệc diễn ra như một thành công lớn, với mọi người đều vui vẻ.
Despite the challenges, the event came off smoothly and without any major issues.
Mặc dù có những thách thức, sự kiện đã diễn ra suôn sẻ và không có vấn đề lớn nào.
04
ngừng uống, cai nghiện
to stop taking medicine, a drug, alcohol, etc.
Transitive
Các ví dụ
The doctor advised him to gradually come off the medication after his condition improved.
Bác sĩ khuyên anh ta nên dần dần ngừng thuốc sau khi tình trạng của anh ta được cải thiện.
She decided to come off caffeine and switch to herbal tea for a healthier lifestyle.
Cô ấy quyết định ngừng caffeine và chuyển sang trà thảo mộc để có lối sống lành mạnh hơn.
05
thành công, đạt được
to succeed in achieving or doing something
Các ví dụ
Despite the initial setbacks, they managed to come off with a successful product launch.
Mặc dù có những thất bại ban đầu, họ đã thành công với việc ra mắt sản phẩm thành công.
She worked hard and came off with top grades in her exams.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và đạt được điểm cao nhất trong các kỳ thi của mình.



























