Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cologne
01
nước hoa, dầu thơm
a liquid that people put on some parts of their skin or clothes to smell better
Các ví dụ
He applied cologne before going out for the evening.
Anh ấy xức nước hoa trước khi ra ngoài vào buổi tối.
The store offers a wide range of colognes from various brands.
Cửa hàng cung cấp một loạt các loại nước hoa từ nhiều thương hiệu khác nhau.
02
Köln, một trung tâm thương mại và cảng sông ở phía tây nước Đức trên sông Rhine; phát triển mạnh vào thế kỷ 15 với tư cách là thành viên của Liên minh Hanseatic
a commercial center and river port in western Germany on the Rhine River; flourished during the 15th century as a member of the Hanseatic League



























