LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
A hundred times
/ɐ hˈʌndɹəd tˈaɪmz/
/ɐ hˈʌndɹəd tˈaɪmz/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "a hundred times"
a hundred times
TRẠNG TỪ
01
by a factor of one hundred
word family
a hundred times
a hundred times
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
a hundred per cent
a hundred and ten percent
a house is not a home
a house divided against itself cannot stand
a horse of a different colour
a hungry belly has no ears
a hungry man is an angry man
a hungry wolf is fixed to no place
a joke never gains an enemy but often loses a friend
a journey of a thousand miles begins with a single step
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App