Cold frame
volume
British pronunciation/kˈəʊld fɹˈeɪm/
American pronunciation/kˈoʊld fɹˈeɪm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cold frame"

Cold frame
01

protective covering consisting of a wooden frame with a glass top in which small plants are protected from the cold

word family

cold frame

cold frame

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store