LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coin collecting
/kˈɔɪn kəlˈɛktɪŋ/
/kˈɔɪn kəlˈɛktɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coin collecting"
Coin collecting
DANH TỪ
01
the collection and study of money (and coins in particular)
Ví dụ
Từ Gần
coin box
coin blank
coin bank
coin
coiling
coin collection
coin collector
coin machine
coin money
coin purse
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App