Coding system
volume
British pronunciation/kˈəʊdɪŋ sˈɪstəm/
American pronunciation/kˈoʊdɪŋ sˈɪstəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coding system"

Coding system
01

a system of signals used to represent letters or numbers in transmitting messages

word family

coding system

coding system

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store