Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pennsyltucky
01
các vùng nông thôn Appalachia ở Pennsylvania, vùng Pennsylvania nông thôn Appalachia
the rural, Appalachian regions of Pennsylvania
Các ví dụ
He grew up in Pennsyltucky, so he knows all the backroads.
Anh ấy lớn lên ở vùng nông thôn Pennsylvania, nên anh ấy biết tất cả các con đường nhỏ.
They took a road trip through Pennsyltucky last summer.
Họ đã có một chuyến đi đường bộ xuyên qua Pennsyltucky vào mùa hè năm ngoái.



























