LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cocoa bean
/kˈəʊkəʊ bˈiːn/
/kˈoʊkoʊ bˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cocoa bean"
Cocoa bean
DANH TỪ
01
seed of the cacao tree; ground roasted beans are source of chocolate
Ví dụ
Từ Gần
cocoa
coco plum tree
coco palm
coco de macao
coco
cocoa butter
cocoa palm
cocoa powder
cocoanut
cocobolo
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App