Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Big fat zero
01
một con số không to tướng, một số không tròn trĩnh
something that is worthless, amounts to nothing, or has no value
Các ví dụ
His efforts amounted to a big fat zero.
Những nỗ lực của anh ấy chỉ là một con số không to tướng.
I studied all night and got a big fat zero on the test.
Tôi đã học cả đêm và nhận được một con số không to tướng trong bài kiểm tra.



























