ro
ro
roʊ
row
British pronunciation
/bˈɪɡ fˈat zˈiəɹəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "big fat zero"trong tiếng Anh

Big fat zero
01

một con số không to tướng, một số không tròn trĩnh

something that is worthless, amounts to nothing, or has no value
SlangSlang
example
Các ví dụ
His efforts amounted to a big fat zero.
Những nỗ lực của anh ấy chỉ là một con số không to tướng.
I studied all night and got a big fat zero on the test.
Tôi đã học cả đêm và nhận được một con số không to tướng trong bài kiểm tra.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store