Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Straight dope
01
sự thật trần trụi, thông tin đáng tin cậy
the true facts or full, reliable information
Các ví dụ
Tell me the straight dope; what really happened last night?
Hãy nói cho tôi sự thật; chuyện gì thực sự đã xảy ra tối qua?
He gave me the straight dope on how the company is doing.
Anh ấy đã cho tôi thông tin thực tế về tình hình của công ty.



























