Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Little spoon
01
thìa nhỏ, người được ôm từ phía sau
the person who is held from behind in the spooning position
Các ví dụ
I love being the little spoon when we watch movies together.
Tôi thích là cái thìa nhỏ khi chúng tôi cùng nhau xem phim.
She felt cozy as the little spoon in his arms.
Cô ấy cảm thấy ấm áp như muỗng nhỏ trong vòng tay anh.



























