baby butch
Pronunciation
/bˈeɪbi bˈʊtʃ/
British pronunciation
/bˈeɪbi bˈʊtʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "baby butch"trong tiếng Anh

Baby butch
01

một butch mới vào nghề, một butch trẻ

a young or inexperienced lesbian with a boyish or masculine appearance
SlangSlang
example
Các ví dụ
That baby butch rocked a flannel shirt and short haircut.
baby butch đó mặc áo flannel và để tóc ngắn trông rất ngầu.
Everyone teased her for being the baby butch of the group.
Mọi người trêu chọc cô ấy vì là baby butch của nhóm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store