Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sugar momma
/ʃˈʊɡɚ mˈɑːmə/
/ʃˈʊɡə mˈɒmə/
Sugar momma
01
mẹ nuôi ngọt ngào, bảo mẫu giàu có
a wealthy older woman who gives money or gifts to a younger partner for companionship or intimacy
Các ví dụ
That sugar momma bought her boyfriend a new watch.
Cô sugar momma đó đã mua cho bạn trai cô ấy một chiếc đồng hồ mới.
Everyone knew he was dating a sugar mummy for the lifestyle.
Mọi người đều biết anh ấy hẹn hò với một mẹ kẹo vì lối sống.



























