Cobnut
volume
British pronunciation/kˈɒbnʌt/
American pronunciation/kˈɑːbnʌt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cobnut"

Cobnut
01

hạt dẻ

nut of any of several trees of the genus Corylus
cobnut definition and meaning
02

cobnut

small nut-bearing tree much grown in Europe
cob
nut

cobnut

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store