Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to flash up
[phrase form: flash]
01
xuất hiện thoáng qua, hiện lên đột ngột
to suddenly appear very briefly on a screen or display
Dialect
British
Các ví dụ
A warning message flashed up on the screen.
Một thông báo cảnh báo hiện lên chớp nhoáng trên màn hình.
Watch the screen — a code will flash up in a second.
Nhìn vào màn hình — một mã sẽ hiện lên trong chốc lát trong một giây nữa.



























