Coat of paint
volume
British pronunciation/kˈəʊt ɒv pˈeɪnt/
American pronunciation/kˈoʊt ʌv pˈeɪnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coat of paint"

Coat of paint
01

a layer of paint covering something else

word family

coat of paint

coat of paint

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store