Coat of mail
volume
British pronunciation/kˈəʊt ɒv mˈeɪl/
American pronunciation/kˈoʊt ʌv mˈeɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coat of mail"

Coat of mail
01

armor that protects the wearer's whole body

word family

coat of mail

coat of mail

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store