Coal scuttle
volume
British pronunciation/kˈəʊl skˈʌtəl/
American pronunciation/kˈoʊl skˈʌɾəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coal scuttle"

Coal scuttle
01

container for coal; shaped to permit pouring the coal onto the fire

word family

coal scuttle

coal scuttle

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store