LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cluster bomblet
/klˈʌstə bˈɒmlət/
/klˈʌstɚ bˈɑːmlət/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cluster bomblet"
Cluster bomblet
DANH TỪ
01
one of the smaller bombs that are released from a cluster bomb
Ví dụ
Từ Gần
cluster bomb
cluster bean
cluster
clusiaceae
clusia rosea
cluster headache
cluster of differentiation 4
cluster of differentiation 8
cluster reduction
clustered
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App