Clothes dryer
volume
British pronunciation/klˈəʊðz dɹˈaɪə/
American pronunciation/klˈoʊðz dɹˈaɪɚ/
clothes drier

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clothes dryer"

Clothes dryer
01

a household appliance designed to remove moisture from clothes and other fabrics after washing

word family

clothes dryer

clothes dryer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store