LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Close support
/klˈəʊs səpˈɔːt/
/klˈoʊs səpˈoːɹt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "close support"
Close support
DANH TỪ
01
close-in firing by one unit against an enemy engaged by another unit
Ví dụ
Từ Gần
close shave
close set
close quarters
close out
close order
close supporting fire
close the books
close the gap
close the stable door after the horse has bolted
close thing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App