Close corporation
volume
British pronunciation/klˈəʊs kˌɔːpəɹˈeɪʃən/
American pronunciation/klˈoʊs kˌɔːɹpɚɹˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "close corporation"

Close corporation
01

a corporation owned by a few people; shares have no public market

word family

close corporation

close corporation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store