LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Clock up
/klˈɒk ˈʌp/
/klˈɑːk ˈʌp/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clock up"
to clock up
ĐỘNG TỪ
01
record a distance travelled; on planes and cars
Ví dụ
Từ Gần
clock tower
clock time
clock speed
clock radio
clock pendulum
clock watcher
clock-watching
clocking
clockmaker
clocks
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App