Clerical collar
volume
British pronunciation/klˈɛɹɪkəl kˈɒlə/
American pronunciation/klˈɛɹɪkəl kˈɑːlɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clerical collar"

Clerical collar
01

a stiff white collar with no opening in the front; a distinctive symbol of the clergy

word family

clerical collar

clerical collar

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store